velvet-textured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

velvet-textured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm velvet-textured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của velvet-textured.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • velvet-textured

    Similar:

    velvet: smooth and soft to sight or hearing or touch or taste

    Synonyms: velvety

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).