velvety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

velvety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm velvety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của velvety.

Từ điển Anh Việt

  • velvety

    /'velviti/

    * tính từ

    mượt như nhung

    (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng

    a velvety touch on the paino: sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô

    velvety wine: rượu vang dịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • velvety

    Similar:

    velvet: smooth and soft to sight or hearing or touch or taste

    Synonyms: velvet-textured

    velvet: resembling velvet in having a smooth soft surface