vault cash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vault cash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vault cash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vault cash.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vault cash
* kinh tế
tiền mặt dự trữ
Từ liên quan
- vault
- vaulty
- vaulted
- vaulter
- vaulting
- vault bay
- vault key
- vault rib
- vault cash
- vault ring
- vault roof
- vault chord
- vaulted sky
- vault impost
- vault thrust
- vaulted duct
- vaulted roof
- vault surface
- vaulted floor
- vaulted panel
- vaulted shell
- vaulting-pole
- vault abutment
- vault pressure
- vaulted lintel
- vaulting horse
- vaulting-horse
- vault centering
- vault of heaven
- vault timbering
- vaulted ceiling
- vaulted channel
- vault generatrix
- vault structures
- vaulted covering
- vaulting capital
- vaulting masonry
- vault axial curve
- vault undeveloped
- vaulted roof of tank
- vault generating line
- vault with bowstrings