upraise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upraise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upraise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upraise.
Từ điển Anh Việt
upraise
* ngoại động từ
khích lệ
động viên
giơ cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upraise
* kỹ thuật
sự nâng lên