upraise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upraise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upraise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upraise.

Từ điển Anh Việt

  • upraise

    * ngoại động từ

    khích lệ

    động viên

    giơ cao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upraise

    * kỹ thuật

    sự nâng lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upraise

    Similar:

    resurrect: cause to become alive again

    raise from the dead

    Slavery is already dead, and cannot be resurrected

    Upraising ghosts

    Synonyms: raise