upraised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upraised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upraised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upraised.

Từ điển Anh Việt

  • upraised

    / p'reizd/

    * tính từ

    gi lên (tay)

    (địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upraised

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bị nâng lên

    bị trồi lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upraised

    held up in the air

    stood with arms upraised

    her upraised flag

    Synonyms: lifted

    Similar:

    resurrect: cause to become alive again

    raise from the dead

    Slavery is already dead, and cannot be resurrected

    Upraising ghosts

    Synonyms: raise, upraise