upraised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upraised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upraised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upraised.
Từ điển Anh Việt
upraised
/ p'reizd/
* tính từ
gi lên (tay)
(địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upraised
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bị nâng lên
bị trồi lên