unusual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unusual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unusual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unusual.
Từ điển Anh Việt
unusual
/ n'ju: u l/
* tính từ
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen
tuyệt vời
(ngôn ngữ học) ít dùng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unusual
* kỹ thuật
xây dựng:
phi thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unusual
not usual or common or ordinary
a scene of unusual beauty
a man of unusual ability
cruel and unusual punishment
an unusual meteorite
Antonyms: usual
not commonly encountered
two-career families are no longer unusual
Similar:
strange: being definitely out of the ordinary and unexpected; slightly odd or even a bit weird
a strange exaltation that was indefinable
a strange fantastical mind
what a strange sense of humor she has
Antonyms: familiar