unmusical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmusical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmusical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmusical.

Từ điển Anh Việt

  • unmusical

    /'ʌn'mju:zikəl/

    * tính từ

    không có tính chất nhạc, không du dương

    unmusical sound: âm thanh không du dương

    không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmusical

    lacking interest in or talent for music

    too unmusical to care for concerts

    it is unfortunate that her children were all nonmusical

    Synonyms: nonmusical

    Antonyms: musical

    not musical in nature

    the unmusical cry of the bluejay

    Synonyms: nonmusical

    Antonyms: musical

    Similar:

    unmelodious: lacking melody

    Synonyms: unmelodic

    Antonyms: melodious