unmusically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmusically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmusically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmusically.

Từ điển Anh Việt

  • unmusically

    xem unmusical

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmusically

    in an unmusical manner

    She sings rather unmusically

    Antonyms: musically