nonmusical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonmusical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonmusical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonmusical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonmusical

    Similar:

    unmusical: lacking interest in or talent for music

    too unmusical to care for concerts

    it is unfortunate that her children were all nonmusical

    Antonyms: musical

    unmusical: not musical in nature

    the unmusical cry of the bluejay

    Antonyms: musical

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).