unjust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unjust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unjust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unjust.
Từ điển Anh Việt
unjust
/'ʌn'dʤʌst/
* tính từ
bất công
phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng
unjust enrichment: sự làm giàu bất chính
không đúng, sai
unjust scales: cái cân sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unjust
violating principles of justice
unjust punishment
an unjust judge
an unjust accusation
Antonyms: just
Similar:
unfair: not fair; marked by injustice or partiality or deception
used unfair methods
it was an unfair trial
took an unfair advantage
Antonyms: fair
inequitable: not equitable or fair
the inequitable division of wealth
inequitable taxation
Antonyms: equitable