inequitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inequitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inequitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inequitable.

Từ điển Anh Việt

  • inequitable

    /in'ekwitəbl/

    * tính từ

    không công bằng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inequitable

    not equitable or fair

    the inequitable division of wealth

    inequitable taxation

    Synonyms: unjust

    Antonyms: equitable