ungentle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ungentle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungentle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungentle.

Từ điển Anh Việt

  • ungentle

    /'ʌn'dʤentl/

    * tính từ

    không hoà nhã, thô lỗ, thô bạo

    khó thương, khó ưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ungentle

    Similar:

    ignoble: not of the nobility

    of ignoble (or ungentle) birth

    untitled civilians

    Synonyms: untitled