untitled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untitled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untitled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untitled.

Từ điển Anh Việt

  • untitled

    * tính từ

    không đủ thẩm quyền

    không có quyền

    không có đế mục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untitled

    Similar:

    ignoble: not of the nobility

    of ignoble (or ungentle) birth

    untitled civilians

    Synonyms: ungentle