ungentleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ungentleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ungentleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ungentleness.
Từ điển Anh Việt
ungentleness
/'ʌn'dʤentlnis/
* tính từ
tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo
tính khó thương, tính khó ưa