unbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbound.

Từ điển Anh Việt

  • unbound

    /'ʌn'baund/

    * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unbind

    * tính từ

    được cởi trói, được cởi ra, được tháo ra

    đóng tạm (sách)

    (nghĩa bóng) không bị ràng buộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbound

    not secured within a cover

    an unbound book

    Antonyms: bound

    not restrained or tied down by bonds

    Antonyms: bound

    not held in chemical or physical combination

    Similar:

    unbind: untie or unfasten

    unbind the feet of this poor woman

    Antonyms: bind