twilight orbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twilight orbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twilight orbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twilight orbit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twilight orbit

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quỹ đạo hoàng hôn