twilight industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twilight industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twilight industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twilight industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • twilight industry

    * kinh tế

    ngành công nghiệp xế chiều