tweeze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tweeze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweeze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweeze.

Từ điển Anh Việt

  • tweeze

    * ngoại động từ

    nhổ (lông mày) bằng cặp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tweeze

    pluck with tweezers

    tweeze facial hair