tweezer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tweezer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tweezer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tweezer.
Từ điển Anh Việt
tweezer
/'twi:zə/
* ngoại động từ
nhỏ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tweezer
Similar:
pincer: a hand tool for holding consisting of a compound lever for grasping
Synonyms: pair of pincers, pair of tweezers