truck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
truck
/trʌk/
* danh từ
sự trao đổi, sự đổi chác
đồ linh tinh, hàng vặt
(nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán)
quan hệ
to have no truck with: không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến
(sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)
* động từ
buôn bán; đổi chác
to truck with someone: buôn bán với ai
to truck a horse for a cow: đổi con ngựa lấy con bò
bán rong (hàng hoá)
* danh từ
xe ba gác
xe tải
(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
(ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)
* ngoại động từ
chở bằng xe ba gác
chở bằng xe tải
chở bằng toa chở hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
truck
an automotive vehicle suitable for hauling
Synonyms: motortruck
convey (goods etc.) by truck
truck fresh vegetables across the mountains
Similar:
hand truck: a handcart that has a frame with two low wheels and a ledge at the bottom and handles at the top; used to move crates or other heavy objects
- truck
- trucker
- truckle
- truckage
- truckful
- trucking
- truckler
- truckman
- truck bed
- truckling
- truckload
- truck farm
- truck stop
- truckle bed
- truckle-bed
- truckmaster
- truck dealer
- truck driver
- truck garden
- truck system
- trucking rig
- truck farming
- truck traffic
- truck-mounted
- truck-trailer
- trucking charges
- trucking company
- trucking network
- trucking industry
- trucking contractor
- truck (holdover) plate
- trucking bill of lading