truckage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

truckage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truckage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truckage.

Từ điển Anh Việt

  • truckage

    /'trʌkidʤ/

    * danh từ

    sự chở bằng xe ba gác

    sự chở bằng xe tải

    sự chở bằng toa chở hàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • truckage

    a fee charged for transporting goods by truckage

    Similar:

    hauling: the activity of transporting goods by truck

    Synonyms: trucking