truant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

truant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truant.

Từ điển Anh Việt

  • truant

    /'tru:ənt/

    * danh từ

    học sinh trốn học

    to play truant: trốn học

    (từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc

    * tính từ

    hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng

    a truant boy: đứa bé hay trốn học

    truant thoughts: ý kiến lông bông

    * nội động từ

    trốn học, trốn việc; lêu lông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • truant

    one who is absent from school without permission

    Synonyms: hooky player

    absent without permission

    truant schoolboys

    the soldier was AWOL for almost a week

    Synonyms: awol

    Similar:

    no-show: someone who shirks duty

    Synonyms: nonattender