no-show nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
no-show nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm no-show giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của no-show.
Từ điển Anh Việt
no-show
* danh từ
người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
no-show
* kinh tế
khách bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
no-show
a guest who fails to notify a hotel or restaurant when canceling a reservation
someone who shirks duty
Synonyms: nonattender, truant