awol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awol.

Từ điển Anh Việt

  • awol

    /'eiwɔ:l/

    * tính từ

    (quân sự) nghỉ không được phép, nghỉ không xin phép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awol

    one who is away or absent without leave

    Similar:

    truant: absent without permission

    truant schoolboys

    the soldier was AWOL for almost a week