truanting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
truanting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm truanting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của truanting.
Từ điển Anh Việt
truanting
* danh từ
sự trốn học
truanting
* danh từ
sự trốn học
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.