trot out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trot out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trot out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trot out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trot out

    bring out and show for inspection and admiration

    His novel trots out a rich heiress

    always able to trot out some new excuse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).