trotter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trotter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trotter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trotter.
Từ điển Anh Việt
trotter
/'trɔtə/
* danh từ
ngựa chạy nước kiệu
(số nhiều) chân giò
pig's trotters: chân giò lợn
(đùa cợt) chân, cẳng (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trotter
foot of a pig or sheep especially one used as food
Similar:
trotting horse: a horse trained to trot; especially a horse trained for harness racing