trolley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trolley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trolley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trolley.
Từ điển Anh Việt
trolley
/'trɔli/ (trolly) /'trɔli/
* danh từ
xe hai bánh đẩy tay
xe bốn bánh đẩy tay
xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
(ngành đường sắt) goòng
bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trolley
Similar:
streetcar: a wheeled vehicle that runs on rails and is propelled by electricity
Synonyms: tram, tramcar, trolley car