triple play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
triple play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triple play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triple play.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
triple play
the act of getting three players out on one play
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- triple
- tripler
- triplet
- triplex
- triplexer
- triple sec
- tripletail
- triple beam
- triple bond
- triple jump
- triple pack
- triple play
- triple root
- triple seal
- triple time
- triple-tail
- triple board
- triple cream
- triple creme
- triple crown
- triple frame
- triple mould
- triple plane
- triple point
- triple steel
- triple valve
- triple-crown
- triple-shear
- triple-space
- tripled post
- triplet code
- triplet lens
- triple access
- triple thread
- triple window
- triple-decker
- triple-geared
- triple-tongue
- triplex cable
- triple cascade
- triple glazing
- triple product
- triple purpose
- triple tangent
- triple-spacing
- triplex system
- triple frontier
- triple integral
- triple junction
- triple register