trine immersion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trine immersion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trine immersion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trine immersion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trine immersion

    baptism by immersion three times (in the names in turn of the Trinity)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).