trinectes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trinectes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trinectes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trinectes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trinectes
a genus of Soleidae
Synonyms: genus Trinectes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).