treble staff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treble staff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treble staff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treble staff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treble staff

    Similar:

    treble clef: a clef that puts the G above middle C on the second line of a staff

    Synonyms: G clef

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).