treble compensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treble compensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treble compensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treble compensation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • treble compensation

    * kỹ thuật

    sự bù âm bổng