treble duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treble duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treble duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treble duty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • treble duty

    * kinh tế

    thuế (quan) ba tầng