transmission system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transmission system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmission system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmission system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transmission system
* kỹ thuật
hệ truyền động
cơ khí & công trình:
hệ thống dẫn động
hệ thống truyền động
điện:
hệ thống truyền tải
hệ truyền dẫn
hóa học & vật liệu:
hệ truyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transmission system
Similar:
transmission: the gears that transmit power from an automobile engine via the driveshaft to the live axle
Từ liên quan
- transmission
- transmission lag
- transmission oil
- transmission rod
- transmission band
- transmission belt
- transmission case
- transmission code
- transmission copy
- transmission cost
- transmission gain
- transmission gate
- transmission gear
- transmission heed
- transmission line
- transmission link
- transmission lock
- transmission loss
- transmission main
- transmission mast
- transmission mode
- transmission node
- transmission part
- transmission path
- transmission plan
- transmission pole
- transmission rate
- transmission time
- transmission unit
- transmission zone
- transmission block
- transmission bogie
- transmission brake
- transmission chain
- transmission cover
- transmission cycle
- transmission delay
- transmission error
- transmission fault
- transmission frame
- transmission group
- transmission layer
- transmission level
- transmission limit
- transmission media
- transmission point
- transmission power
- transmission queue
- transmission ratio
- transmission route