transmission control system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmission control system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmission control system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmission control system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transmission control system

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hệ thống điều khiển hộp số