transmission control protocol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmission control protocol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmission control protocol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmission control protocol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transmission control protocol

    * kỹ thuật

    giao thức kiểm soát truyền

    toán & tin:

    giao thức vận tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transmission control protocol

    a protocol developed for the internet to get data from one network device to another

    TCP uses a retransmission strategy to insure that data will not be lost in transmission

    Synonyms: TCP