transmission characteristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmission characteristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmission characteristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmission characteristic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transmission characteristic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đặc trưng truyền dạt

    đặc trưng truyền đạt

    điện tử & viễn thông:

    đặc tuyến truyền dẫn

    đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)