trailing four o'clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trailing four o'clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trailing four o'clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trailing four o'clock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trailing four o'clock
trailing plant having crowded clusters of 3 brilliant deep pink flowers resembling a single flower blooming near the ground; found in dry gravelly or sandy soil; southwestern United States and Mexico
Synonyms: trailing windmills, Allionia incarnata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trailing
- trailing arm
- trailing axle
- trailing edge
- trailing load
- trailing shoe
- trailing cable
- trailing noise
- trailing shock
- trailing vortex
- trailing antenna
- trailing arbutus
- trailing decision
- trailing vortices
- trailing edge flap
- trailing windmills
- trailing arm or link
- trailing anode system
- trailing four o'clock
- trailing suction dredge
- trailing suction dredger
- trailing edge video track
- trailing twist-beam suspension