tracing tape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tracing tape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracing tape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracing tape.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tracing tape
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
băng ghi (kết quả đo của máy)
Từ liên quan
- tracing
- tracing head
- tracing tape
- tracing cloth
- tracing paper
- tracing speed
- tracing table
- tracing-paper
- tracing system
- tracing closure
- tracing machine
- tracing routine
- tracing draftsman
- tracing distortion
- tracing instrument
- tracing of drawing
- tracing diazo paper
- tracing paper for pencil
- tracing and plotting on drawing