tracing routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tracing routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracing routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracing routine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tracing routine
* kỹ thuật
toán & tin:
đoạn chương trình tìm vết
thủ tục theo vết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tracing routine
a routine that provides a chronological record of the execution of a computer program
Từ liên quan
- tracing
- tracing head
- tracing tape
- tracing cloth
- tracing paper
- tracing speed
- tracing table
- tracing-paper
- tracing system
- tracing closure
- tracing machine
- tracing routine
- tracing draftsman
- tracing distortion
- tracing instrument
- tracing of drawing
- tracing diazo paper
- tracing paper for pencil
- tracing and plotting on drawing