tracing paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tracing paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracing paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracing paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tracing paper
* kỹ thuật
giấy
giấy can
giấy mỏng để đồ lại
giấy vẽ
xây dựng:
bản (vẽ) can
cơ khí & công trình:
giấy mờ (để đồ lại hình vẽ ở dưới)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tracing paper
a semitransparent paper that is used for tracing drawings
Từ liên quan
- tracing
- tracing head
- tracing tape
- tracing cloth
- tracing paper
- tracing speed
- tracing table
- tracing-paper
- tracing system
- tracing closure
- tracing machine
- tracing routine
- tracing draftsman
- tracing distortion
- tracing instrument
- tracing of drawing
- tracing diazo paper
- tracing paper for pencil
- tracing and plotting on drawing