topologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topologic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topologic
Similar:
topological: of or relating to topology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- topologic
- topological
- topologically
- topological type
- topological field
- topological group
- topological space
- topological defect
- topological complex
- topological diagram
- topological mapping
- topological overlay
- topological product
- topological simplex
- topological manifold
- topological property
- topological invariant
- topological shielding
- topological deformation
- topological equivalence
- topological isomorphism
- topological transformation
- topologically complete space
- topologically solvable group