topological shielding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topological shielding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topological shielding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topological shielding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • topological shielding

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ che chắn nhờ điạ hình (chống sét)