topological defect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topological defect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topological defect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topological defect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • topological defect

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sai hỏng topo