topological isomorphism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topological isomorphism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topological isomorphism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topological isomorphism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
topological isomorphism
* kỹ thuật
toán & tin:
phép đẳng cấu topo
phép đẳng cấu tôpô
phép đồng phôi
Từ liên quan
- topological
- topologically
- topological type
- topological field
- topological group
- topological space
- topological defect
- topological complex
- topological diagram
- topological mapping
- topological overlay
- topological product
- topological simplex
- topological manifold
- topological property
- topological invariant
- topological shielding
- topological deformation
- topological equivalence
- topological isomorphism
- topological transformation
- topologically complete space
- topologically solvable group