this fact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

this fact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm this fact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của this fact.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • this fact

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điều này