thistledown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thistledown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thistledown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thistledown.

Từ điển Anh Việt

  • thistledown

    * danh từ

    nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thistledown

    pappus of a thistle consisting of silky featherlike hairs attached to the seed-like fruit of a thistle