thistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thistle.

Từ điển Anh Việt

  • thistle

    /'θisl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây kế (thuộc họ cúc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thistle

    * kinh tế

    cây kê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thistle

    any of numerous plants of the family Compositae and especially of the genera Carduus and Cirsium and Onopordum having prickly-edged leaves