thiamin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thiamin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thiamin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thiamin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thiamin
* kinh tế
tiamin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thiamin
Similar:
vitamin b1: a B vitamin that prevents beriberi; maintains appetite and growth
Synonyms: thiamine, aneurin, antiberiberi factor